Từ điển Thiều Chửu崔 - thôi① Cao lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh崔 - thôi① Cao lớn. 【崔巍】thôi nguy [cuiwei] (văn) Đồ sộ, to lớn nguy nga; ② [Cui] (Họ) Thôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng崔 - thôiCao lớn — Họ người.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng崔 - tồiCao lớn.